Có 4 kết quả:

盘根错节 pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ盤根錯節 pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ蟠根錯節 pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ蟠根错节 pán gēn cuò jié ㄆㄢˊ ㄍㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) twisted roots and intertwined joints (idiom); complicated and very tricky
(2) knotty and deeply-rooted difficulties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) twisted roots and intertwined joints (idiom); complicated and very tricky
(2) knotty and deeply-rooted difficulties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤根錯節|盘根错节[pan2 gen1 cuo4 jie2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤根錯節|盘根错节[pan2 gen1 cuo4 jie2]

Bình luận 0